Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 糟坊
Pinyin: zāo fāng
Meanings: Xưởng nấu rượu hoặc nơi sản xuất rượu bằng phương pháp lên men., A distillery or place where alcohol is produced through fermentation., ①小型酒厂;蒸馏室。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 曹, 米, 土, 方
Chinese meaning: ①小型酒厂;蒸馏室。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ địa điểm liên quan đến sản xuất rượu.
Example: 这个村子有一个传统的糟坊。
Example pinyin: zhè ge cūn zǐ yǒu yí gè chuán tǒng de zāo fāng 。
Tiếng Việt: Làng này có một xưởng nấu rượu truyền thống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xưởng nấu rượu hoặc nơi sản xuất rượu bằng phương pháp lên men.
Nghĩa phụ
English
A distillery or place where alcohol is produced through fermentation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
小型酒厂;蒸馏室
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!