Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: fèn

Meanings: Phân, chất thải của người hoặc động vật., Feces, excrement of humans or animals., ①见“粪”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 異, 米

Chinese meaning: ①见“粪”。

Grammar: Danh từ một âm tiết, đôi khi dùng như phần bổ nghĩa trong cụm từ ghép.

Example: 田里的庄稼需要糞肥。

Example pinyin: tián lǐ de zhuāng jia xū yào fèn féi 。

Tiếng Việt: Cây trồng trên đồng ruộng cần phân bón.

fèn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân, chất thải của người hoặc động vật.

Feces, excrement of humans or animals.

见“粪”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

糞 (fèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung