Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 糜费
Pinyin: mí fèi
Meanings: Phí phạm, lãng phí tiền bạc hoặc tài nguyên., To waste money or resources extravagantly., ①浪费;耗费过多。[例]生活糜费。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 米, 麻, 弗, 贝
Chinese meaning: ①浪费;耗费过多。[例]生活糜费。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng bị lãng phí.
Example: 不要糜费钱财。
Example pinyin: bú yào mí fèi qián cái 。
Tiếng Việt: Đừng lãng phí tiền bạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phí phạm, lãng phí tiền bạc hoặc tài nguyên.
Nghĩa phụ
English
To waste money or resources extravagantly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
浪费;耗费过多。生活糜费
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!