Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 糜烂

Pinyin: mí làn

Meanings: Thối nát, mục nát; cũng có thể chỉ sự suy đồi về đạo đức, xã hội., Decay, rot; also refers to moral or social corruption., ①表皮或粘膜上皮的局限性浅表缺损。*②腐烂;腐朽。[例]糜烂不堪。[例]糜烂至此。——清·方苞《左忠毅公逸事》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 米, 麻, 兰, 火

Chinese meaning: ①表皮或粘膜上皮的局限性浅表缺损。*②腐烂;腐朽。[例]糜烂不堪。[例]糜烂至此。——清·方苞《左忠毅公逸事》。

Grammar: Động từ/tính từ hai âm tiết, có thể mô tả trạng thái vật lý hoặc trừu tượng (như đạo đức).

Example: 这块肉已经糜烂了。

Example pinyin: zhè kuài ròu yǐ jīng mí làn le 。

Tiếng Việt: Thịt này đã bị thối rữa.

糜烂
mí làn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thối nát, mục nát; cũng có thể chỉ sự suy đồi về đạo đức, xã hội.

Decay, rot; also refers to moral or social corruption.

表皮或粘膜上皮的局限性浅表缺损

腐烂;腐朽。糜烂不堪。糜烂至此。——清·方苞《左忠毅公逸事》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

糜烂 (mí làn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung