Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 糜子
Pinyin: méi zi
Meanings: A type of small grain (usually millet or sorghum)., Một loại ngũ cốc nhỏ (thường là kê hoặc lúa miến)., ①穄子,一种不粘的黍。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 米, 麻, 子
Chinese meaning: ①穄子,一种不粘的黍。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, dùng để chỉ loại thực phẩm đặc trưng ở các vùng nông thôn.
Example: 北方人常吃糜子。
Example pinyin: běi fāng rén cháng chī mí zǐ 。
Tiếng Việt: Người miền Bắc thường ăn kê.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại ngũ cốc nhỏ (thường là kê hoặc lúa miến).
Nghĩa phụ
English
A type of small grain (usually millet or sorghum).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
穄子,一种不粘的黍
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!