Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 糖醋

Pinyin: táng cù

Meanings: Vị chua ngọt (do đường và giấm tạo nên), Sweet and sour flavor., ①糖和醋。[例]加入糖和醋的。[例]糖醋鱼。*②用制糖或制淀粉的下脚料,通过酒精或醋酸发酵的方法而制成的食醋。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 31

Radicals: 唐, 米, 昔, 酉

Chinese meaning: ①糖和醋。[例]加入糖和醋的。[例]糖醋鱼。*②用制糖或制淀粉的下脚料,通过酒精或醋酸发酵的方法而制成的食醋。

Grammar: Danh từ/tính từ, thường dùng để mô tả hương vị món ăn.

Example: 我喜欢糖醋排骨。

Example pinyin: wǒ xǐ huan táng cù pái gǔ 。

Tiếng Việt: Tôi thích sườn xào chua ngọt.

糖醋
táng cù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vị chua ngọt (do đường và giấm tạo nên)

Sweet and sour flavor.

糖和醋。加入糖和醋的。糖醋鱼

用制糖或制淀粉的下脚料,通过酒精或醋酸发酵的方法而制成的食醋

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

糖醋 (táng cù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung