Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 糖衣

Pinyin: táng yī

Meanings: Lớp vỏ đường phủ bên ngoài, Sugar coating., ①包在苦味药品外面的糖皮儿。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 唐, 米, 亠, 𧘇

Chinese meaning: ①包在苦味药品外面的糖皮儿。

Grammar: Danh từ chỉ chi tiết cụ thể, thường liên quan đến bề ngoài hoặc bao bọc.

Example: 药片外面包着一层糖衣。

Example pinyin: yào piàn wài miàn bāo zhe yì céng táng yī 。

Tiếng Việt: Viên thuốc được bọc một lớp vỏ đường bên ngoài.

糖衣
táng yī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lớp vỏ đường phủ bên ngoài

Sugar coating.

包在苦味药品外面的糖皮儿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...