Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 糖衣炮弹
Pinyin: táng yī pào dàn
Meanings: A gift or benefit that conceals malicious intent., Quà tặng hay lợi ích hấp dẫn che giấu mục đích xấu xa, 用糖衣裹着的炮弹;比喻用腐蚀、拉拢、诱惑等手段去牟取自己的利益。[出处]陈登科《风雷》第一部第49章“不要中了敌人的糖衣炮弹,被人家拉过去。”[例]一些意志薄弱的人容易被~所击倒。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 唐, 米, 亠, 𧘇, 包, 火, 单, 弓
Chinese meaning: 用糖衣裹着的炮弹;比喻用腐蚀、拉拢、诱惑等手段去牟取自己的利益。[出处]陈登科《风雷》第一部第49章“不要中了敌人的糖衣炮弹,被人家拉过去。”[例]一些意志薄弱的人容易被~所击倒。
Grammar: Thành ngữ, thường miêu tả sự dụ dỗ qua những thứ hấp dẫn nhưng có mục đích xấu.
Example: 他用糖衣炮弹收买了对方。
Example pinyin: tā yòng táng yī pào dàn shōu mǎi le duì fāng 。
Tiếng Việt: Anh ta đã dùng quà tặng hấp dẫn để mua chuộc đối phương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quà tặng hay lợi ích hấp dẫn che giấu mục đích xấu xa
Nghĩa phụ
English
A gift or benefit that conceals malicious intent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用糖衣裹着的炮弹;比喻用腐蚀、拉拢、诱惑等手段去牟取自己的利益。[出处]陈登科《风雷》第一部第49章“不要中了敌人的糖衣炮弹,被人家拉过去。”[例]一些意志薄弱的人容易被~所击倒。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế