Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 糖葫芦

Pinyin: táng hú lu

Meanings: Candied haws on a stick., Que kẹo hồ lô (bánh kẹo hình quả cầu dính vào que tre).

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 35

Radicals: 唐, 米, 胡, 艹, 户

Grammar: Danh từ ba âm tiết, thường được dùng trong văn nói.

Example: 街边有很多卖糖葫芦的小贩。

Example pinyin: jiē biān yǒu hěn duō mài táng hú lu de xiǎo fàn 。

Tiếng Việt: Có rất nhiều người bán kẹo hồ lô bên lề đường.

糖葫芦
táng hú lu
HSK 6danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Que kẹo hồ lô (bánh kẹo hình quả cầu dính vào que tre).

Candied haws on a stick.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

糖葫芦 (táng hú lu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung