Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 糖精
Pinyin: táng jīng
Meanings: Artificial sweetener (e.g., aspartame, saccharin)., Đường hóa học (aspartame, saccharin), ①一种结晶环状亚胺C6H4(CO)(sO2)NH,味极甜,在不同浓度的溶液中,为蔗糖甜味的200到700倍,通常由邻-甲苯磺酸的酰胺制得。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 唐, 米, 青
Chinese meaning: ①一种结晶环状亚胺C6H4(CO)(sO2)NH,味极甜,在不同浓度的溶液中,为蔗糖甜味的200到700倍,通常由邻-甲苯磺酸的酰胺制得。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, liên quan đến y tế và thực phẩm.
Example: 糖尿病患者可以用糖精代替真正的糖。
Example pinyin: táng niào bìng huàn zhě kě yǐ yòng táng jīng dài tì zhēn zhèng de táng 。
Tiếng Việt: Người bị tiểu đường có thể dùng đường hóa học thay cho đường thật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường hóa học (aspartame, saccharin)
Nghĩa phụ
English
Artificial sweetener (e.g., aspartame, saccharin).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种结晶环状亚胺C6H4(CO)(sO2)NH,味极甜,在不同浓度的溶液中,为蔗糖甜味的200到700倍,通常由邻-甲苯磺酸的酰胺制得
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!