Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 糖水

Pinyin: táng shuǐ

Meanings: Sweetened water or dessert made with sugar., Nước đường, hoặc món tráng miệng nấu từ đường, ①一种又浓又粘的糖和水的浓缩溶液(有的还加放香精)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 唐, 米, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: ①一种又浓又粘的糖和水的浓缩溶液(有的还加放香精)。

Grammar: Danh từ đặc trưng cho văn hóa ẩm thực Trung Quốc.

Example: 广东人很喜欢喝糖水。

Example pinyin: guǎng dōng rén hěn xǐ huan hē táng shuǐ 。

Tiếng Việt: Người Quảng Đông rất thích uống nước đường (hoặc món tráng miệng đường).

糖水
táng shuǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước đường, hoặc món tráng miệng nấu từ đường

Sweetened water or dessert made with sugar.

一种又浓又粘的糖和水的浓缩溶液(有的还加放香精)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

糖水 (táng shuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung