Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 糖果
Pinyin: táng guǒ
Meanings: Candy, sweets., Kẹo, ①以砂糖、葡萄糖或饴糖为主要原料,也可同时加入油脂、乳制品、胶体、果仁、香料、食用色素等制成的一种甜味食品,由于原料与加工方法不同,品种极多。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 唐, 米, 日, 木
Chinese meaning: ①以砂糖、葡萄糖或饴糖为主要原料,也可同时加入油脂、乳制品、胶体、果仁、香料、食用色素等制成的一种甜味食品,由于原料与加工方法不同,品种极多。
Grammar: Danh từ phổ biến, dễ hiểu và thường gặp trong cuộc sống hằng ngày.
Example: 孩子们喜欢各种各样的糖果。
Example pinyin: hái zi men xǐ huan gè zhǒng gè yàng de táng guǒ 。
Tiếng Việt: Trẻ em thích đủ loại kẹo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẹo
Nghĩa phụ
English
Candy, sweets.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以砂糖、葡萄糖或饴糖为主要原料,也可同时加入油脂、乳制品、胶体、果仁、香料、食用色素等制成的一种甜味食品,由于原料与加工方法不同,品种极多
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!