Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 糖弹

Pinyin: táng dàn

Meanings: Viên đạn làm từ đường (thường mang tính biểu tượng), Sugar-coated bullet (usually symbolic)., ①即糖衣炮弹。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 唐, 米, 单, 弓

Chinese meaning: ①即糖衣炮弹。

Grammar: Biểu tượng ngôn ngữ, ít khi dùng nghĩa đen.

Example: 他用糖弹来形容诱惑人的手段。

Example pinyin: tā yòng táng tán lái xíng róng yòu huò rén de shǒu duàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng viên đạn đường để ám chỉ những thủ đoạn quyến rũ người khác.

糖弹
táng dàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viên đạn làm từ đường (thường mang tính biểu tượng)

Sugar-coated bullet (usually symbolic).

即糖衣炮弹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...