Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 糖尿

Pinyin: táng niào

Meanings: Sugar in urine, related to diabetes., Chất đường trong nước tiểu, liên quan đến bệnh tiểu đường, ①尿液葡萄糖定性试验阳性的表现,对诊断糖尿病有意义。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 唐, 米, 尸, 水

Chinese meaning: ①尿液葡萄糖定性试验阳性的表现,对诊断糖尿病有意义。

Grammar: Danh từ y học, thường xuất hiện trong ngữ cảnh sức khỏe.

Example: 医生说他的尿液里有糖分。

Example pinyin: yī shēng shuō tā de niào yè lǐ yǒu táng fēn 。

Tiếng Việt: Bác sĩ nói rằng nước tiểu của anh ấy có đường.

糖尿
táng niào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chất đường trong nước tiểu, liên quan đến bệnh tiểu đường

Sugar in urine, related to diabetes.

尿液葡萄糖定性试验阳性的表现,对诊断糖尿病有意义

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

糖尿 (táng niào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung