Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 糖尿病
Pinyin: táng niào bìng
Meanings: Bệnh tiểu đường., Diabetes.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 33
Radicals: 唐, 米, 尸, 水, 丙, 疒
Grammar: Danh từ ba âm tiết, thường được dùng trong các ngữ cảnh y tế.
Example: 他患上了糖尿病。
Example pinyin: tā huàn shàng le táng niào bìng 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị bệnh tiểu đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bệnh tiểu đường.
Nghĩa phụ
English
Diabetes.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế