Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 糖厂

Pinyin: táng chǎng

Meanings: Sugar factory., Nhà máy sản xuất đường, ①用甘蔗、甜菜等生产糖的工厂。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 唐, 米, 厂

Chinese meaning: ①用甘蔗、甜菜等生产糖的工厂。

Grammar: Danh từ ghép, nơi xảy ra hoạt động sản xuất đường.

Example: 这个地区的糖厂很有名。

Example pinyin: zhè ge dì qū de táng chǎng hěn yǒu míng 。

Tiếng Việt: Nhà máy đường ở khu vực này rất nổi tiếng.

糖厂
táng chǎng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà máy sản xuất đường

Sugar factory.

用甘蔗、甜菜等生产糖的工厂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

糖厂 (táng chǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung