Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Sweet rice cake made from glutinous rice., Bánh ngọt làm từ gạo nếp, ①藏族的主食。青稞麦炒熟后磨成的面。用酥油茶或青稞酒拌和,捏成小团食用,是藏族人的主食。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 兹, 米

Chinese meaning: ①藏族的主食。青稞麦炒熟后磨成的面。用酥油茶或青稞酒拌和,捏成小团食用,是藏族人的主食。

Hán Việt reading: từ

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, phổ biến trong văn hóa Trung Quốc.

Example: 过年时人们喜欢吃糍。

Example pinyin: guò nián shí rén men xǐ huan chī cí 。

Tiếng Việt: Dịp Tết mọi người thích ăn bánh gạo nếp.

4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bánh ngọt làm từ gạo nếp

từ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Sweet rice cake made from glutinous rice.

藏族的主食。青稞麦炒熟后磨成的面。用酥油茶或青稞酒拌和,捏成小团食用,是藏族人的主食

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...