Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 糌粑
Pinyin: zān bā
Meanings: Tsampa, a type of cake made from millet or corn flour (typical of Tibetans)., Bánh bột làm từ bột kê hoặc bột ngô (đặc trưng của người Tạng), ①(糌粑)青稞麦炒熟后磨成的面,是中国藏族人的主食(“粑”读轻声)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 昝, 米, 巴
Chinese meaning: ①(糌粑)青稞麦炒熟后磨成的面,是中国藏族人的主食(“粑”读轻声)。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ món ăn đặc trưng của vùng Tây Tạng.
Example: 糌粑是藏族的传统食物。
Example pinyin: zān bā shì zàng zú de chuán tǒng shí wù 。
Tiếng Việt: Bánh bột là món ăn truyền thống của người Tạng.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bánh bột làm từ bột kê hoặc bột ngô (đặc trưng của người Tạng)
Nghĩa phụ
English
Tsampa, a type of cake made from millet or corn flour (typical of Tibetans).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(糌粑)青稞麦炒熟后磨成的面,是中国藏族人的主食(“粑”读轻声)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
