Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 糊糊涂涂

Pinyin: hú hú tú tú

Meanings: Mơ mơ màng màng, không rõ ràng, In a confused and unclear manner., ①无感觉的,麻木的或茫然的状态的。[例]一夜没有安稳睡觉,又是一天辛勤工作,这时昏昏欲睡、糊糊涂涂的了。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 50

Radicals: 米, 胡, 余, 氵

Chinese meaning: ①无感觉的,麻木的或茫然的状态的。[例]一夜没有安稳睡觉,又是一天辛勤工作,这时昏昏欲睡、糊糊涂涂的了。

Grammar: Trạng từ bốn âm tiết, nhấn mạnh sự thiếu rõ ràng trong hành động hoặc lời nói.

Example: 他说话总是糊糊涂涂的。

Example pinyin: tā shuō huà zǒng shì hū hu tú tú de 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện lúc nào cũng mơ mơ màng màng.

糊糊涂涂
hú hú tú tú
5trạng từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mơ mơ màng màng, không rõ ràng

In a confused and unclear manner.

无感觉的,麻木的或茫然的状态的。一夜没有安稳睡觉,又是一天辛勤工作,这时昏昏欲睡、糊糊涂涂的了

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

糊糊涂涂 (hú hú tú tú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung