Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 糊口

Pinyin: hú kǒu

Meanings: To earn a living or make ends meet., Kiếm sống qua ngày, kiếm đủ ăn, ①勉强维持生活,填饱肚子。[例]粥以糊口。——宋·司马光《训俭示康》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 米, 胡, 口

Chinese meaning: ①勉强维持生活,填饱肚子。[例]粥以糊口。——宋·司马光《训俭示康》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang nghĩa trừu tượng về cuộc sống hàng ngày.

Example: 他靠打零工糊口。

Example pinyin: tā kào dǎ líng gōng hú kǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy dựa vào việc làm thêm để kiếm sống qua ngày.

糊口
hú kǒu
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiếm sống qua ngày, kiếm đủ ăn

To earn a living or make ends meet.

勉强维持生活,填饱肚子。粥以糊口。——宋·司马光《训俭示康》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

糊口 (hú kǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung