Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 糊剂

Pinyin: hú jì

Meanings: A thick liquid or gel-like substance used in medicine or industry., Chất lỏng đặc hoặc dạng keo dùng trong y học hoặc công nghiệp, ①通常为面粉或淀粉及水的制剂,用作联结纸张或其它物质的一种胶泥(如在书籍装订时)。*②装在干电池负电极附近含有电解质的糊状或膏状媒质。*③用于湿法磁性颗粒探伤的糊状铁磁材料细粉。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 米, 胡, 刂, 齐

Chinese meaning: ①通常为面粉或淀粉及水的制剂,用作联结纸张或其它物质的一种胶泥(如在书籍装订时)。*②装在干电池负电极附近含有电解质的糊状或膏状媒质。*③用于湿法磁性颗粒探伤的糊状铁磁材料细粉。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các lĩnh vực chuyên ngành như y học, hóa học.

Example: 这种药膏是一种糊剂。

Example pinyin: zhè zhǒng yào gāo shì yì zhǒng hú jì 。

Tiếng Việt: Loại thuốc mỡ này là một dạng keo đặc.

糊剂
hú jì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chất lỏng đặc hoặc dạng keo dùng trong y học hoặc công nghiệp

A thick liquid or gel-like substance used in medicine or industry.

通常为面粉或淀粉及水的制剂,用作联结纸张或其它物质的一种胶泥(如在书籍装订时)

装在干电池负电极附近含有电解质的糊状或膏状媒质

用于湿法磁性颗粒探伤的糊状铁磁材料细粉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...