Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: róu

Meanings: To blend, mix together (often referring to colors or materials)., Trộn lẫn, hòa quyện (thường nói về màu sắc, chất liệu)., ①用本义。[例]滋味杂陈,肴糅错该。——汉·枚乘《七发》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 柔, 米

Chinese meaning: ①用本义。[例]滋味杂陈,肴糅错该。——汉·枚乘《七发》。

Hán Việt reading: nhữu

Grammar: Động từ mang ý nghĩa trộn lẫn, thường dùng trong nghệ thuật và thiết kế.

Example: 这幅画色彩糅合得很好。

Example pinyin: zhè fú huà sè cǎi róu hé dé hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Bức tranh này phối màu rất tốt.

róu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trộn lẫn, hòa quyện (thường nói về màu sắc, chất liệu).

nhữu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To blend, mix together (often referring to colors or materials).

用本义。滋味杂陈,肴糅错该。——汉·枚乘《七发》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...