Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 精髓
Pinyin: jīng suǐ
Meanings: Essence, the most important and valuable part of something., Tinh túy, phần quan trọng và quý giá nhất của một thứ gì đó., ①使纯化,尤指通过重复蒸馏或分级蒸馏,有时还要加一些调味品。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 35
Radicals: 米, 青, 遀, 骨
Chinese meaning: ①使纯化,尤指通过重复蒸馏或分级蒸馏,有时还要加一些调味品。
Grammar: Danh từ trừu tượng, thường dùng để nhấn mạnh phần cốt lõi của một sự vật, lý thuyết, hoặc tình huống.
Example: 这篇文章抓住了问题的精髓。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng zhuā zhù le wèn tí de jīng suǐ 。
Tiếng Việt: Bài viết này nắm bắt được tinh túy của vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tinh túy, phần quan trọng và quý giá nhất của một thứ gì đó.
Nghĩa phụ
English
Essence, the most important and valuable part of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使纯化,尤指通过重复蒸馏或分级蒸馏,有时还要加一些调味品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!