Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 精赤

Pinyin: jīng chì

Meanings: Hoàn toàn trần truồng., Completely naked., ①赤裸的样子。[例]井下的矿工经常脱得精赤进行工作。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 米, 青, 土

Chinese meaning: ①赤裸的样子。[例]井下的矿工经常脱得精赤进行工作。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả trạng thái hoàn toàn không che đậy.

Example: 他被剥得精赤。

Example pinyin: tā bèi bāo dé jīng chì 。

Tiếng Việt: Anh ta bị lột sạch đồ.

精赤
jīng chì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn toàn trần truồng.

Completely naked.

赤裸的样子。井下的矿工经常脱得精赤进行工作

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...