Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 精读

Pinyin: jīng dú

Meanings: Đọc kỹ, đọc chi tiết., Read carefully, thoroughly., ①仔细地阅读。*②需仔细阅读的材料。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 米, 青, 卖, 讠

Chinese meaning: ①仔细地阅读。*②需仔细阅读的材料。

Grammar: Động từ chỉ hoạt động học tập, nghiên cứu sâu.

Example: 学生需要精读这篇课文。

Example pinyin: xué shēng xū yào jīng dú zhè piān kè wén 。

Tiếng Việt: Học sinh cần đọc kỹ bài văn này.

精读
jīng dú
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đọc kỹ, đọc chi tiết.

Read carefully, thoroughly.

仔细地阅读

需仔细阅读的材料

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

精读 (jīng dú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung