Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 精详

Pinyin: jīng xiáng

Meanings: Chi tiết và rõ ràng., Detailed and clear., ①精密详实。[例]观察精详。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 米, 青, 羊, 讠

Chinese meaning: ①精密详实。[例]观察精详。

Grammar: Thường dùng để miêu tả tài liệu hoặc thông tin.

Example: 这份报告写得很精详。

Example pinyin: zhè fèn bào gào xiě dé hěn jīng xiáng 。

Tiếng Việt: Báo cáo này được viết rất chi tiết và rõ ràng.

精详
jīng xiáng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chi tiết và rõ ràng.

Detailed and clear.

精密详实。观察精详

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

精详 (jīng xiáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung