Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 精诚
Pinyin: jīng chéng
Meanings: Utmost sincerity., Chân thành sâu sắc., ①真心诚意;至诚。[例]真者,精诚之至也,不精不诚,不能动人。——《庄子·渔父》。[例]精诚所加,金石为开。——《后汉书·广陵思王荆传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 米, 青, 成, 讠
Chinese meaning: ①真心诚意;至诚。[例]真者,精诚之至也,不精不诚,不能动人。——《庄子·渔父》。[例]精诚所加,金石为开。——《后汉书·广陵思王荆传》。
Grammar: Thường dùng trong các mối quan hệ hoặc tình cảm sâu sắc.
Example: 他们合作得非常精诚。
Example pinyin: tā men hé zuò dé fēi cháng jīng chéng 。
Tiếng Việt: Họ hợp tác với nhau rất chân thành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chân thành sâu sắc.
Nghĩa phụ
English
Utmost sincerity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
真心诚意;至诚。真者,精诚之至也,不精不诚,不能动人。——《庄子·渔父》。精诚所加,金石为开。——《后汉书·广陵思王荆传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!