Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 精要
Pinyin: jīng yào
Meanings: Essence, most important part., Tinh túy, phần quan trọng nhất., ①精粹切要;精练扼要。[例]内容精要。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 米, 青, 女, 覀
Chinese meaning: ①精粹切要;精练扼要。[例]内容精要。
Grammar: Thường dùng để chỉ nội dung cốt lõi hoặc phần chính yếu.
Example: 这篇文章讲述了哲学的精要。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng jiǎng shù le zhé xué de jīng yào 。
Tiếng Việt: Bài viết này trình bày tinh túy của triết học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tinh túy, phần quan trọng nhất.
Nghĩa phụ
English
Essence, most important part.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
精粹切要;精练扼要。内容精要
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!