Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 精装

Pinyin: jīng zhuāng

Meanings: Hardcover, solid packaging., Bìa cứng, dạng sách hoặc sản phẩm được đóng gói chắc chắn., ①书籍有精美装订的,一般指封面或书脊上包布的。[例]布面精装本。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 米, 青, 壮, 衣

Chinese meaning: ①书籍有精美装订的,一般指封面或书脊上包布的。[例]布面精装本。

Grammar: Dùng để mô tả hình thức của sách hoặc các sản phẩm khác.

Example: 这本书是精装版。

Example pinyin: zhè běn shū shì jīng zhuāng bǎn 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này là bản bìa cứng.

精装
jīng zhuāng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bìa cứng, dạng sách hoặc sản phẩm được đóng gói chắc chắn.

Hardcover, solid packaging.

书籍有精美装订的,一般指封面或书脊上包布的。布面精装本

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

精装 (jīng zhuāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung