Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 精英
Pinyin: jīng yīng
Meanings: Tinh hoa, người ưu tú., Elite, cream of the crop., ①精华;最宝贵的事物。[例]齐楚之精英。——唐·杜牧《阿房宫赋》。[例]故宫博物院里,藏有许多我国古代文化的精英。*②最宝贵的人才。[例]集中华之精英。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 米, 青, 央, 艹
Chinese meaning: ①精华;最宝贵的事物。[例]齐楚之精英。——唐·杜牧《阿房宫赋》。[例]故宫博物院里,藏有许多我国古代文化的精英。*②最宝贵的人才。[例]集中华之精英。
Grammar: Thường dùng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm xuất sắc nhất.
Example: 他是公司的精英员工。
Example pinyin: tā shì gōng sī de jīng yīng yuán gōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy là nhân viên xuất sắc của công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tinh hoa, người ưu tú.
Nghĩa phụ
English
Elite, cream of the crop.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
精华;最宝贵的事物。齐楚之精英。——唐·杜牧《阿房宫赋》。故宫博物院里,藏有许多我国古代文化的精英
最宝贵的人才。集中华之精英
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!