Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 精良

Pinyin: jīng liáng

Meanings: Excellent, high quality., Tinh xảo, chất lượng cao., ①精致优良;十分完善。[例]器具精良。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 米, 青, 丶, 艮

Chinese meaning: ①精致优良;十分完善。[例]器具精良。

Grammar: Dùng để khen ngợi về chất lượng hoặc trạng thái hoàn hảo.

Example: 这支军队装备精良。

Example pinyin: zhè zhī jūn duì zhuāng bèi jīng liáng 。

Tiếng Việt: Quân đội này được trang bị rất tốt.

精良
jīng liáng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tinh xảo, chất lượng cao.

Excellent, high quality.

精致优良;十分完善。器具精良

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

精良 (jīng liáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung