Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 精美
Pinyin: jīng měi
Meanings: Tinh xảo, đẹp đẽ., Exquisite, beautiful., ①精致而美好。[例]精美瓷器。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 米, 青, 大, 𦍌
Chinese meaning: ①精致而美好。[例]精美瓷器。
Grammar: Được dùng để miêu tả sự vật có vẻ đẹp tinh tế và chất lượng cao.
Example: 这件瓷器非常精美。
Example pinyin: zhè jiàn cí qì fēi cháng jīng měi 。
Tiếng Việt: Chiếc đồ sứ này rất tinh xảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tinh xảo, đẹp đẽ.
Nghĩa phụ
English
Exquisite, beautiful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
精致而美好。精美瓷器
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!