Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 精细
Pinyin: jīng xì
Meanings: Detailed, meticulous., Tỉ mỉ, chi tiết, cẩn thận., ①精致细密。[例]带蜘蛛网状的精细网织品。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 米, 青, 田, 纟
Chinese meaning: ①精致细密。[例]带蜘蛛网状的精细网织品。
Grammar: Tính từ mô tả cách thức hoặc phương pháp thực hiện công việc.
Example: 这项工作需要精细的操作。
Example pinyin: zhè xiàng gōng zuò xū yào jīng xì de cāo zuò 。
Tiếng Việt: Công việc này yêu cầu thao tác tỉ mỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tỉ mỉ, chi tiết, cẩn thận.
Nghĩa phụ
English
Detailed, meticulous.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
精致细密。带蜘蛛网状的精细网织品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!