Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 精细入微

Pinyin: jīng xì rù wēi

Meanings: Rất tỉ mỉ, chi tiết đến từng tiểu tiết nhỏ nhặt nhất., Extremely meticulous, detailed to the smallest detail., ①考虑问题十分仔细,注意到很小的细节。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 米, 青, 田, 纟, 入, 彳

Chinese meaning: ①考虑问题十分仔细,注意到很小的细节。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh mức độ kỹ lưỡng cao.

Example: 他对工作的态度可谓精细入微。

Example pinyin: tā duì gōng zuò de tài dù kě wèi jīng xì rù wēi 。

Tiếng Việt: Thái độ làm việc của anh ấy có thể nói là rất tỉ mỉ.

精细入微
jīng xì rù wēi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất tỉ mỉ, chi tiết đến từng tiểu tiết nhỏ nhặt nhất.

Extremely meticulous, detailed to the smallest detail.

考虑问题十分仔细,注意到很小的细节

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

精细入微 (jīng xì rù wēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung