Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 精练

Pinyin: jīng liàn

Meanings: Ngắn gọn, súc tích nhưng vẫn rõ ràng và đầy đủ ý nghĩa., Concise, succinct yet clear and meaningful.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 米, 青, 纟

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả văn bản hoặc ngôn ngữ nói.

Example: 他的文章非常精练。

Example pinyin: tā de wén zhāng fēi cháng jīng liàn 。

Tiếng Việt: Bài viết của anh ấy rất ngắn gọn và súc tích.

精练
jīng liàn
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngắn gọn, súc tích nhưng vẫn rõ ràng và đầy đủ ý nghĩa.

Concise, succinct yet clear and meaningful.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

精练 (jīng liàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung