Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 精粹

Pinyin: jīng cuì

Meanings: Tinh túy, phần cốt lõi, tinh vi., Essence, quintessence; exquisite., ①精美纯粹。[例]聪明精粹,有生之最灵者也。——《汉书·刑法者》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 米, 青, 卒

Chinese meaning: ①精美纯粹。[例]聪明精粹,有生之最灵者也。——《汉书·刑法者》。

Grammar: Có thể dùng như danh từ hoặc tính từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Example: 这本书包含了文学的精粹。

Example pinyin: zhè běn shū bāo hán le wén xué de jīng cuì 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này chứa đựng tinh túy của văn học.

精粹 - jīng cuì
精粹
jīng cuì

📷 Chai có nút gỗ hình trụ đặt bên cạnh lá gotu kola tươi. Cây lô hội dài có gai nhọn chạy dọc theo thân. Bình ngưng cuộn thẳng đứng được đặt cùng với các thiết bị phòng thí nghiệm khác.

精粹
jīng cuì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tinh túy, phần cốt lõi, tinh vi.

Essence, quintessence; exquisite.

精美纯粹。聪明精粹,有生之最灵者也。——《汉书·刑法者》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...