Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 精神

Pinyin: jīng shén

Meanings: Spirit, mind, morale., Tinh thần, tâm trí, khí chất., ①指意识、思维、神志等。[例]精神为之。——汉·王充《论衡·订鬼篇》。[例]精神复旧。——《聊斋志异·促织》。*②指内容的实质所在;主要的意义。[例]译者没有体会原文的精神。*③活力;精力。[例]精神饱满。*④活跃;有生气。[例]那孩子大大的眼睛很精神。*⑤意志。[例]不挠之精神。——孙文《黄花冈七十二烈士事略序》。[例]牺牲精神。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 米, 青, 申, 礻

Chinese meaning: ①指意识、思维、神志等。[例]精神为之。——汉·王充《论衡·订鬼篇》。[例]精神复旧。——《聊斋志异·促织》。*②指内容的实质所在;主要的意义。[例]译者没有体会原文的精神。*③活力;精力。[例]精神饱满。*④活跃;有生气。[例]那孩子大大的眼睛很精神。*⑤意志。[例]不挠之精神。——孙文《黄花冈七十二烈士事略序》。[例]牺牲精神。

Grammar: Danh từ đa nghĩa, có thể chỉ trạng thái tinh thần, ý chí hoặc khái niệm trừu tượng về tư tưởng.

Example: 他很有精神。

Example pinyin: tā hěn yǒu jīng shén 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất có tinh thần.

精神 - jīng shén
精神
jīng shén

📷 Học sinh nam và sinh viên nữ gặp rắc rối

精神
jīng shén
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tinh thần, tâm trí, khí chất.

Spirit, mind, morale.

指意识、思维、神志等。精神为之。——汉·王充《论衡·订鬼篇》。精神复旧。——《聊斋志异·促织》

指内容的实质所在;主要的意义。译者没有体会原文的精神

活力;精力。精神饱满

活跃;有生气。那孩子大大的眼睛很精神

意志。不挠之精神。——孙文《黄花冈七十二烈士事略序》。牺牲精神

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...