Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 精神抖擞
Pinyin: jīng shén dǒu sǒu
Meanings: Tràn đầy năng lượng, phấn chấn., Full of energy and vigor., 抖擞振动,引伸为振作。形容精神振奋。[出处]宋·释道原《景德传灯录·杭州光庆寺遇安禅师》“(僧)问‘光吞万象从师道,心月孤圆意若何?’师曰‘抖擞精神着。’”[例]我则见玳筵前摆列着英雄辈,一个个~。——元·无名氏《隔江斗智》第二折。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 46
Radicals: 米, 青, 申, 礻, 扌, 斗, 数
Chinese meaning: 抖擞振动,引伸为振作。形容精神振奋。[出处]宋·释道原《景德传灯录·杭州光庆寺遇安禅师》“(僧)问‘光吞万象从师道,心月孤圆意若何?’师曰‘抖擞精神着。’”[例]我则见玳筵前摆列着英雄辈,一个个~。——元·无名氏《隔江斗智》第二折。
Grammar: Thành ngữ diễn tả trạng thái tích cực của con người, thường dùng để khen ngợi.
Example: 他今天看起来精神抖擞。
Example pinyin: tā jīn tiān kàn qǐ lái jīng shén dǒu sǒu 。
Tiếng Việt: Hôm nay trông anh ấy rất phấn chấn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tràn đầy năng lượng, phấn chấn.
Nghĩa phụ
English
Full of energy and vigor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抖擞振动,引伸为振作。形容精神振奋。[出处]宋·释道原《景德传灯录·杭州光庆寺遇安禅师》“(僧)问‘光吞万象从师道,心月孤圆意若何?’师曰‘抖擞精神着。’”[例]我则见玳筵前摆列着英雄辈,一个个~。——元·无名氏《隔江斗智》第二折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế