Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 精确

Pinyin: jīng què

Meanings: Chính xác, chuẩn xác., Accurate, precise., ①极准确;非常正确。[例]卫星的精确速度。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 米, 青, 石, 角

Chinese meaning: ①极准确;非常正确。[例]卫星的精确速度。

Grammar: Tính từ mô tả tính chất của sự vật hoặc hành động. Thường đứng trước danh từ hoặc làm bổ ngữ.

Example: 我们需要一个精确的答案。

Example pinyin: wǒ men xū yào yí gè jīng què de dá àn 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần một câu trả lời chính xác.

精确
jīng què
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chính xác, chuẩn xác.

Accurate, precise.

极准确;非常正确。卫星的精确速度

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...