Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 精白
Pinyin: jīng bái
Meanings: Trắng tinh, rất trắng, không có vết bẩn nào., Pure white, very white, without any stains., ①纯白;洁白。[例]精白粉。*②纯净;纯洁。[例]怀精白之心,行忠正之道。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 米, 青, 白
Chinese meaning: ①纯白;洁白。[例]精白粉。*②纯净;纯洁。[例]怀精白之心,行忠正之道。
Grammar: Thường dùng để miêu tả màu sắc của các vật phẩm như quần áo, giấy, v.v.
Example: 这件衣服洗得很精白。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu xǐ dé hěn jīng bái 。
Tiếng Việt: Chiếc áo này đã được giặt rất trắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trắng tinh, rất trắng, không có vết bẩn nào.
Nghĩa phụ
English
Pure white, very white, without any stains.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
纯白;洁白。精白粉
纯净;纯洁。怀精白之心,行忠正之道
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!