Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 精炼

Pinyin: jīng liàn

Meanings: Luyện kim loại để tách bỏ tạp chất; tinh chế., Refine metals to remove impurities; purify., ①除去杂质,提取精华。[例]精炼原油。*②精练;文章等简练、扼要。[例]英国挽歌中最精炼和完善的挽歌。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 米, 青, 火

Chinese meaning: ①除去杂质,提取精华。[例]精炼原油。*②精练;文章等简练、扼要。[例]英国挽歌中最精炼和完善的挽歌。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng là kim loại hoặc vật liệu cần tinh chế.

Example: 他们用现代技术精炼黄金。

Example pinyin: tā men yòng xiàn dài jì shù jīng liàn huáng jīn 。

Tiếng Việt: Họ dùng công nghệ hiện đại để tinh chế vàng.

精炼
jīng liàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luyện kim loại để tách bỏ tạp chất; tinh chế.

Refine metals to remove impurities; purify.

除去杂质,提取精华。精炼原油

精练;文章等简练、扼要。英国挽歌中最精炼和完善的挽歌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...