Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 精液蛋白
Pinyin: jīng yè dàn bái
Meanings: Protein trong tinh dịch, một thành phần hóa học của tinh dịch., Proteins found in semen, a chemical component of it., ①来自精液的蛋白似的物质。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 41
Radicals: 米, 青, 夜, 氵, 疋, 虫, 白
Chinese meaning: ①来自精液的蛋白似的物质。
Grammar: Liên quan đến nghiên cứu khoa học chuyên sâu về sinh học.
Example: 科学家正在研究精液蛋白的作用。
Example pinyin: kē xué jiā zhèng zài yán jiū jīng yè dàn bái de zuò yòng 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học đang nghiên cứu vai trò của protein trong tinh dịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Protein trong tinh dịch, một thành phần hóa học của tinh dịch.
Nghĩa phụ
English
Proteins found in semen, a chemical component of it.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
来自精液的蛋白似的物质
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế