Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 精气神儿

Pinyin: jīng qì shén er

Meanings: Sức sống, tinh thần phong phú và tràn đầy năng lượng., Vitality, full of spirit and energy., ①(口)∶精神。[例]他的精气神儿总是特别足。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 米, 青, 一, 乁, 𠂉, 申, 礻, 丿, 乚

Chinese meaning: ①(口)∶精神。[例]他的精气神儿总是特别足。

Grammar: Được dùng phổ biến trong đời sống hàng ngày để mô tả trạng thái tích cực của con người.

Example: 这个运动员看起来很有精气神儿。

Example pinyin: zhè ge yùn dòng yuán kàn qǐ lái hěn yǒu jīng qì shén ér 。

Tiếng Việt: Vận động viên này trông thật tràn đầy sức sống.

精气神儿
jīng qì shén er
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sức sống, tinh thần phong phú và tràn đầy năng lượng.

Vitality, full of spirit and energy.

(口)∶精神。他的精气神儿总是特别足

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

精气神儿 (jīng qì shén er) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung