Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 精忠
Pinyin: jīng zhōng
Meanings: Utmost loyalty, indicating devotion to one’s country or ideals., Lòng trung thành tận tụy, chỉ sự hiến thân vì tổ quốc hoặc lý tưởng., ①对国家、民族无比忠诚。[例]精忠报国。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 米, 青, 中, 心
Chinese meaning: ①对国家、民族无比忠诚。[例]精忠报国。
Grammar: Tính từ ghép, thường kết hợp với các cụm từ liên quan đến lòng trung thành và sự hy sinh.
Example: 岳飞以精忠报国而闻名。
Example pinyin: yuè fēi yǐ jīng zhōng bào guó ér wén míng 。
Tiếng Việt: Nhạc Phi nổi tiếng vì lòng trung thành tận tụy với đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lòng trung thành tận tụy, chỉ sự hiến thân vì tổ quốc hoặc lý tưởng.
Nghĩa phụ
English
Utmost loyalty, indicating devotion to one’s country or ideals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对国家、民族无比忠诚。精忠报国
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!