Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 精强力壮

Pinyin: jīng qiáng lì zhuàng

Meanings: Strong and full of vitality., Mạnh mẽ và tràn đầy sức sống., ①精力充沛。[例]精强力壮的战士。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 米, 青, 弓, 虽, 丿, 𠃌, 丬, 士

Chinese meaning: ①精力充沛。[例]精强力壮的战士。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả trạng thái khỏe mạnh, đặc biệt áp dụng cho người trẻ tuổi.

Example: 年轻人应该精强力壮,充满朝气。

Example pinyin: nián qīng rén yīng gāi jīng qiáng lì zhuàng , chōng mǎn zhāo qì 。

Tiếng Việt: Người trẻ nên mạnh mẽ và tràn đầy sức sống.

精强力壮
jīng qiáng lì zhuàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mạnh mẽ và tràn đầy sức sống.

Strong and full of vitality.

精力充沛。精强力壮的战士

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...