Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 精子

Pinyin: jīng zǐ

Meanings: Sperm, male reproductive cell., Tinh trùng, tế bào sinh dục nam., ①动物的能运动的雄性配子,由雄性生殖腺以巨大数目产生精液排出的性细胞。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 米, 青, 子

Chinese meaning: ①动物的能运动的雄性配子,由雄性生殖腺以巨大数目产生精液排出的性细胞。

Grammar: Là danh từ đơn thuần, thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc y học.

Example: 精子和卵子结合形成受精卵。

Example pinyin: jīng zǐ hé luǎn zǐ jié hé xíng chéng shòu jīng luǎn 。

Tiếng Việt: Tinh trùng kết hợp với trứng tạo thành hợp tử.

精子
jīng zǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tinh trùng, tế bào sinh dục nam.

Sperm, male reproductive cell.

动物的能运动的雄性配子,由雄性生殖腺以巨大数目产生精液排出的性细胞

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...