Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 精品

Pinyin: jīng pǐn

Meanings: High-quality, exquisite products., Sản phẩm chất lượng cao, tinh xảo., ①精心创作的作品;上乘的作品。[例]堪称精品。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 米, 青, 口, 吅

Chinese meaning: ①精心创作的作品;上乘的作品。[例]堪称精品。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong thương mại hoặc nghệ thuật.

Example: 这家商店出售的都是精品。

Example pinyin: zhè jiā shāng diàn chū shòu de dōu shì jīng pǐn 。

Tiếng Việt: Cửa hàng này bán toàn những sản phẩm chất lượng cao.

精品
jīng pǐn
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sản phẩm chất lượng cao, tinh xảo.

High-quality, exquisite products.

精心创作的作品;上乘的作品。堪称精品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

精品 (jīng pǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung