Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 精华

Pinyin: jīng huá

Meanings: The most precious or valuable part of something., Phần tinh túy, quý giá nhất của một thứ gì đó., ①指事物最精美、最重要的部分。[例]总是把精华给他。*②光辉;光华。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 米, 青, 化, 十

Chinese meaning: ①指事物最精美、最重要的部分。[例]总是把精华给他。*②光辉;光华。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các danh từ trừu tượng.

Example: 这本书包含了作者思想的精华。

Example pinyin: zhè běn shū bāo hán le zuò zhě sī xiǎng de jīng huá 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này chứa đựng phần tinh túy trong tư tưởng của tác giả.

精华
jīng huá
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần tinh túy, quý giá nhất của một thứ gì đó.

The most precious or valuable part of something.

指事物最精美、最重要的部分。总是把精华给他

光辉;光华

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...