Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 精严

Pinyin: jīng yán

Meanings: Chặt chẽ, cẩn thận và nghiêm ngặt., Precise, meticulous, and strict., ①精练谨严。[例]选材精严。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 米, 青, 一, 厂

Chinese meaning: ①精练谨严。[例]选材精严。

Grammar: Thường dùng để mô tả thái độ hoặc tiêu chuẩn ở mức độ cao, có thể làm vị ngữ hoặc bổ ngữ.

Example: 他对自己的工作要求非常精严。

Example pinyin: tā duì zì jǐ de gōng zuò yāo qiú fēi cháng jīng yán 。

Tiếng Việt: Anh ấy yêu cầu công việc của mình phải cực kỳ nghiêm ngặt.

精严
jīng yán
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chặt chẽ, cẩn thận và nghiêm ngặt.

Precise, meticulous, and strict.

精练谨严。选材精严

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

精严 (jīng yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung