Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粽粑
Pinyin: zòng bā
Meanings: Một loại bánh tương tự bánh chưng nhưng nhỏ hơn, thường làm từ gạo nếp., A smaller version of zongzi, usually made from glutinous rice., ①[方言]粽子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 宗, 米, 巴
Chinese meaning: ①[方言]粽子。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, chỉ món ăn cụ thể trong văn hóa dân gian.
Example: 小孩子特别喜欢吃粽粑。
Example pinyin: xiǎo hái zi tè bié xǐ huan chī zòng bā 。
Tiếng Việt: Trẻ em đặc biệt thích ăn loại bánh nhỏ này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại bánh tương tự bánh chưng nhưng nhỏ hơn, thường làm từ gạo nếp.
Nghĩa phụ
English
A smaller version of zongzi, usually made from glutinous rice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]粽子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!